map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Google Pixel 6a Likenew với Google Pixel 5 Likenew

google-pixel-6a
4.790.000 ₫
Trả góp từ: 958.000 ₫
google-pixel-5
4.490.000 ₫
Trả góp từ: 898.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.1 inches, OLED, HDR 6.0 inches, OLED, 90Hz, HDR10+
Camera Sau 12.2 MP, f/1.7; 12 MP, f/2.2 12.2 MP, f/1.7; 16 MP, f/2.2
Camera Trước 8 MP, f/2.0 8 MP, f/2.0
Chíp Xử Lý (CPU) Google Tensor (5 nm) Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
Bộ Nhớ RAM 6GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 1 SIM và eSIM 1 SIM và eSIM
Công nghệ bảo mật vân tay quang học Vân tay phía sau
Pin 4410 mAh, 18W 4080 mAh, 18W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.1 inches 6.0 inches
Tỷ lệ màn hình 20:9 ratio 19.5:9 ratio
Công nghệ màn hình OLED OLED
Độ phân giải màn hình 1080 x 2400 pixels 1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass 3 Corning Gorilla Glass 6
Camera sau
Số ống kính 2 2
Độ phân giải & khẩu độ 12.2 MP, f/1.7, 27mm, (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 17mm, 114˚ (ultrawide), 1.25µm 12.2 MP, f/1.7, 27mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 16 MP, f/2.2, 117˚ (ultrawide), 1.0µm
Quay phim camera sau 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS, OIS 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 8 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1.12µm 8 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/4.0", 1.12µm
Quay phim camera trước 1080p@30fps 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 12, upgradable to Android 14 Android 11, upgradable to Android 14
Chíp xử lý (CPU) Google Tensor (5 nm) Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (2x2.80 GHz Cortex-X1 & 2x2.25 GHz Cortex-A76 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G78 MP20 Adreno 620
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 3.1 USB Type-C 3.1
Cổng kết nối tai nghe Không Không
Mạng di động GSM / HSPA / LTE / 5G GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.2, A2DP, LE 5.0, A2DP, LE, aptX HD
GPS GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS, BDS
Hỗ trợ SIM 1 SIM và eSIM 1 SIM và eSIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 4410 mAh 4080 mAh
Công nghệ sạc nhanh 18W 18W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 3), khung nhôm, mặt sau bằng nhựa Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 6), mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
Kích thước 152.2 x 71.8 x 8.9 mm 144.7 x 70.4 x 8 mm
Trọng lượng 178 g 151 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật vân tay quang học
Khả năng chống nước Chống bụi/nước IP67 (lên đến 1m trong 30 phút)
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7