So sánh Google Pixel 6 Likenew (Quốc Tế) với Redmi Turbo 3 Nguyên Seal Xịn (Snap 8s Gen 3)
4.890.000 ₫
5.290.000 ₫
Trả góp từ: 978.000 ₫
5.350.000 ₫
6.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.070.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.4 inches, AMOLED, 90Hz, HDR10+ |
6,67 inch, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 2400 nits |
Camera Sau |
50 MP, f/1.9; 12 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.6 + 8 MP, (ultrawide), 1/4.0 |
Camera Trước |
8 MP, f/2.0 |
20 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Google Tensor (5 nm) |
Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
1 SIM |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
vân tay quang học |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4614 mAh, 21W |
5000 mAh, 90W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.4 inches |
6,67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 ratio |
20: 9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1.5K |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus |
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.9, 25mm (wide), 1/1.31", 1.2µm, dual pixel PDAF, Laser AF, OIS 12 MP, f/2.2, 17mm, 114˚ (ultrawide), 1.25µm |
50 MP, f/1.6 + 8 MP, (ultrawide), 1/4.0 |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS, OIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1.12µm |
20 MP, f/2.2, (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, upgradable to Android 14 |
Android 14, HyperOS |
Chíp xử lý (CPU) |
Google Tensor (5 nm) |
Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.80 GHz Cortex-X1 & 2x2.25 GHz Cortex-A76 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G78 MP20 |
Adreno 735 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.1 |
Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth |
5.2, A2DP, LE |
5.1, A2DP, LE |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
Hỗ trợ SIM |
1 SIM |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4614 mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
21W |
90W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 6), khung nhôm |
|
Kích thước |
158.6 x 74.8 x 8.9 mm |
160.5 x 74.4 x 7.8 mm |
Trọng lượng |
207 g |
179 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
vân tay quang học |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
IP64 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678