So sánh Google Pixel 5 Likenew với Google Pixel 7A Likenew
4.490.000 ₫
Trả góp từ: 898.000 ₫
6.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.0 inches, OLED, 90Hz, HDR10+ |
6.1 inch, OLED, HDR, 90Hz |
Camera Sau |
12.2 MP, f/1.7; 16 MP, f/2.2 |
64 MP, f/1.9; 13 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
8 MP, f/2.0 |
13 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm) |
Google Tensor G2 (5 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
1 SIM và eSIM |
2 Sim nano |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay phía sau |
vân tay trong màn hình |
Pin |
4080 mAh, 18W |
4385mAh, 18W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.0 inches |
6.1 inch |
Tỷ lệ màn hình |
19.5:9 ratio |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
OLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 6 |
Gorilla Glass 3 |
Camera sau
Số ống kính |
2 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12.2 MP, f/1.7, 27mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 16 MP, f/2.2, 117˚ (ultrawide), 1.0µm |
64 MP, f/1.9; 13 MP, f/2.2 |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps; gyro-EIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, OIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/4.0", 1.12µm |
13 MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
4K@30fps, 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, upgradable to Android 14 |
Android 13, upgradable to Android 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm) |
Google Tensor G2 (5 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) |
Octa-core (2x2.85 GHz Cortex-X1 & 2x2.35 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 620 |
Mali-G710 MP7 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.1 |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX HD |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS, BDS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 SIM và eSIM |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4080 mAh |
4385mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
18W |
18W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
50% in 30 min |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 6), mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 3), khung nhôm, mặt sau bằng nhựa |
Kích thước |
144.7 x 70.4 x 8 mm |
152 x 72,9 x 9 mm |
Trọng lượng |
151 g |
193,5 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
IP67 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678