So sánh Google Pixel 3 XL 4GB/64GB Likenew với Redmi K40 Fullbox Mở Seal
Sắp ra mắt
Trả góp từ: 1.078.000 ₫
3.990.000 ₫
4.790.000 ₫
Trả góp từ: 798.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6, 3 inch, P-OLED, 1440 x 2960 pixels |
6.67 inch, S.AMOLED, 120Hz |
Camera Sau |
12.2 MP, f/1.8 |
48MP, 8MP, 5MP |
Camera Trước |
8 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2 |
20MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) |
Snapdragon 870 |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở mặt lưng |
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
3430mAh |
4520mAh, 33W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6. 3 inch |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
18.5:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
P OLED |
S.AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 2960 pixels |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
|
Camera sau
Số ống kính |
1 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12.2 MP, f/1.8 |
48MP, 8MP, 5MP |
Quay phim camera sau |
4K @ 30fps, 1080p @ 30/60/120fps, 1080p @ 30fps (gyro-EIS) |
|
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2 |
20MP |
Quay phim camera trước |
|
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 (Pie), có thể nâng cấp lên Android 11 |
Android 11, MIUI 12.2 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) |
Snapdragon 870 |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (4x2,5 GHz Kryo 385 Gold & 4x1,6 GHz Kryo 385 Silver) |
|
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 630 |
|
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3430mAh |
4520mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 18W |
33W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm |
Khung nhựa+ hai mặt kính cường lực |
Kích thước |
158 x 76,7 x 7,9 mm |
|
Trọng lượng |
184 g |
|
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở mặt lưng |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
IP 68 |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678