So sánh Samsung S20 Ultra 5G Hàn Likenew với Samsung S10 5G 256GB Hàn Lướt (Đẹp như mới)
8.990.000 ₫
11.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.798.000 ₫
5.790.000 ₫
6.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.158.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
Dynamic AMOLED 2X, 6.9", Quad HD+ (2K+) |
6.7 inch, S.AMOLED, hỗ trợ HDR+ |
Camera Sau |
Chính 108 MP & phụ 48 MP, 12 MP, TOF 3D |
12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide); 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto); 16 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide); 0.3 MP, TOF 3D, (depth) |
Camera Trước |
40 MP |
10 MP, f/1.9, |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G |
Exynos 9820 8 nhân 64-bit |
Bộ Nhớ RAM |
12 GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128 GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim nano |
1 sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5000 mAh, có sạc nhanh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.9" |
6.7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
19:9 |
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED 2X |
S.AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
2K+ (1440 x 3200 Pixels) |
2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6 |
Corning Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
5 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Chính 108 MP & phụ 48 MP, 12 MP, TOF 3D |
12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide); 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto); 16 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide); 0.3 MP, TOF 3D, (depth) |
Quay phim camera sau |
|
Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống r |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
40 MP |
10MP và TOF (2 camera) |
Quay phim camera trước |
|
Có |
Các tính năng khác camera trước |
|
Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10 |
Android 11 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G |
Exynos 9820 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585 |
2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.9 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Mali-G76 MP12 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12 GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128 GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Type-C |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE |
3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G |
Wifi |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
apt-X, A2DP, LE, v5.0 |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano |
1 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000 mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc Nhanh |
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 166.9 mm - Ngang 76 mm - Dày 8.8 mm |
Dài 162.6 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 7.9 mm |
Trọng lượng |
222 g |
198 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt |
Cảm biến vân tay siêu âm trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
Kháng nước IP68 |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678