So sánh Galaxy S10 Plus 8GB/128GB Chính Hãng Mới Nguyên Seal với Samsung Note 10 5G 12/256GB Lướt (Đẹp Như Mới)
Ngừng kinh doanh
18.990.000 ₫
Trả góp từ: 2.370.000 ₫
6.390.000 ₫
6.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.278.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.4 inch Quad HD+ (1440 x 3040 pixel), Super AMOLED |
6.3 inch |
| Camera Sau |
Tipple Camera sau: 12MP(f/1.5 - 2.4) + 12MP(f/2.4) + 16MP (f/2.2); Camera trước: 10MP |
12MP & 12MP & 16MP |
| Camera Trước |
10.0 MP & 8.0 MP |
10MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9820, tiến trình 8nm, 8 nhân mạnh mẽ. |
Exynos 9825 8 nhân (2 nhân x 2.73 GHz Mongoose M4 & 2 nhân x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
1 Nano-SIM |
| Công nghệ bảo mật |
|
|
| Pin |
4100mAh |
3500mAh |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.4 inch |
6.3 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
|
|
| Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED |
Dynamic AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
Quad HD+ (1440 x 3040 pixel) |
1080 x 2280 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 6 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
|
| Độ phân giải & khẩu độ |
12MP(f/1.5 - 2.4) + 12MP(f/2.4) + 16MP (f/2.2) |
12MP & 12MP & 16MP |
| Quay phim camera sau |
2160p @ 60fps, 1080p @ 240fps, 720p @ 960fps, HDR, rec video kép. |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps |
| Các tính năng khác camera sau |
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), chụp ảnh xoá phông, công nghệ AI |
LED flash, auto-HDR, panorama |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
f/2.2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
10.0 MP & 8.0 MP |
10MP |
| Quay phim camera trước |
Quay phim 4K |
4K@30fps, 1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
Selfie bằng cử chỉ, Chế độ làm đẹp, Chụp bằng giọng nói, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung |
Dual video call, Auto-HDR |
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 10 |
Android 10 - One UI 2.1 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9820 8 nhân |
Exynos 9825 (7 nm) - EMEA/LATAM |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2,7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55). GPU Mali-G76 MP12. |
Octa-core (2 nhân x 2.73 GHz Mongoose M4 & 2 nhân x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G76 MP12 - EMEA |
Mali-G76 MP12 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
Type - C |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Type - C |
| Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.0, A2DP, LE, aptX |
| GPS |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
| Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
1 Nano-SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4100mAh |
3500mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Fast charging 25W |
| Thời gian onscreen |
đang cập nhật .... |
|
| Thời gian sạc |
đang cập nhật.... |
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Mặt kính, khung nhôm |
| Kích thước |
162,6 x 77,1 x 7,9 mm |
151 x 71.8 x 7.9 mm |
| Trọng lượng |
198g |
168g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Công nghệ vân tay siêu âm trong màn hình |
Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
Kháng nước, kháng bụi IP68, Công nghệ vân tay siêu âm trong màn hình |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678