So sánh Samsung Note 20 Hàn 5G Lướt (Đẹp như mới) với Samsung M32 8GB/128GB
6.790.000 ₫
Trả góp từ: 1.358.000 ₫
4.090.000 ₫
4.950.000 ₫
Trả góp từ: 818.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inches, Super AMOLED Plus, 1080 x 2400 pixels |
6.4 inch, S.AMOLED, FullHD+, 90Hz |
Camera Sau |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide); 64 MP, f/2.0, (telephoto); 12 MP, f/2.2, 120˚ |
64 MP + 8 MP + 2 MP+ 5MP |
Camera Trước |
10 MP, f/2.2, 26mm (wide) |
20MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+ |
Mediatek Helio G80 (12 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
sim nano |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
4300mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inch |
6.4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
19,5:9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED Plus |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP, f/1.8, 26mm (wide); 64 MP, f/2.0, (telephoto); 12 MP, f/2.2, 120˚ |
64 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4; 2MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
- |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10 MP, f/2.2, 26mm (wide) |
20MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
- |
Các tính năng khác camera trước |
- |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12 |
Android 11, One UI 3.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+ |
Mediatek Helio G80 (12 nm) |
Tốc độ xử lý |
1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585 |
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
sim nano |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4300mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 25W |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
- |
- |
Thời gian sạc |
- |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt lưng nhựa phủ bóng |
Nhựa nguyên khối |
Kích thước |
161.6 x 75.2 x 8.3 mm |
59.3 x 74 x 8.4 mm |
Trọng lượng |
192 g |
180g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
Có |
- |
Tính năng khác |
- |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678