So sánh Samsung Note 10 Plus Hàn 5G Lướt (Đẹp như mới) với Samsung S20 FE chính hãng
8.090.000 ₫
9.090.000 ₫
Trả góp từ: 1.618.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.8"; Dynamic AMOLED; 2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
6.5 inch, S.AMOLED, Full HD+, màn 120Hz, mật độ điểm ảnh 407 ppi |
Camera Sau |
Sau: Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D; Trước: 10MP |
12MP, f/1.8; 8 MP, f / 2.4; 12 MP, f / 2.2 |
Camera Trước |
10MP |
32MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9825 8 nhân |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
1 nano sim |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
Bảo mật vân tay siêu âm trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
Pin |
4300mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.8 inch |
6.5 inch, S.AMOLED, Full HD+, màn 120Hz, mật độ điểm ảnh 407 ppi |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
1080x2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 6 |
Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D |
12MP, f/1.8; 8 MP, f / 2.4; 12 MP, f / 2.2 |
Quay phim camera sau |
2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, âm thanh stereo rec., Gyro-EIS & OIS |
4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30 / 60fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f / 2.2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10MP |
32MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
2160p @ 30 khung hình / giây |
4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30 / 60fps (con quay hồi chuyển EIS) |
Các tính năng khác camera trước |
Cuộc gọi video kép, Tự động HDR |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
Android 10, có thể nâng cấp lên Android 11, One UI 3.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9825 8 nhân |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M4 & 2x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) - EMEA/LATAM |
Lõi tám (2x2,73 GHz Mongoose M5 & 2x2,50 GHz Cortex-A76 & 4x2,0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G76 MP12 - EMEA/LATAM |
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4300mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có, Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Sạc nhanh 25W, không dây nhanh 15W Sạc không dây ngược 4,5W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhôm |
Kích thước |
162,3 x 77,2 x 7,9 mm |
159,8 x 74,5 x 8,4 mm |
Trọng lượng |
196 g |
190 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có, bảo mật vân tay siêu âm trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
iP 68 |
Tính năng khác |
Kháng nước, kháng bụi 3D Touch Đèn pin Chặn cuộc gọi Samsung Pay Màn hình luôn hiển thị AOD Chặn tin nhắn Ghi âm cuộc gọi Sạc pin nhanh |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678