So sánh Samsung Note 10 Plus Hàn 5G Lướt (Đẹp như mới) với Samsung A73 5G 8GB/128GB
8.090.000 ₫
9.090.000 ₫
Trả góp từ: 1.618.000 ₫
7.990.000 ₫
11.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.598.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.8"; Dynamic AMOLED; 2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
6.7 inch, Super AMOLED, 120Hz, 800 nit |
Camera Sau |
Sau: Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D; Trước: 10MP |
108 MP, f/1.8, (wide); 12 MP, f/2.2, (ultrawide); 5 MP, f/2.4, (macro); 5 MP, f/2.4, (depth) |
Camera Trước |
10MP |
32 MP, f/2.2, 26mm (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9825 8 nhân |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
1 nano sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Bảo mật vân tay siêu âm trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
Pin |
4300mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.8 inch |
6.7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED |
S.AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 6 |
- |
Camera sau
Số ống kính |
|
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D |
108 MP, f/1.8, (wide); 12 MP, f/2.2, (ultrawide); 5 MP, f/2.4, (macro); 5 MP, f/2.4, (depth) |
Quay phim camera sau |
2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, âm thanh stereo rec., Gyro-EIS & OIS |
4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f / 2.2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10MP |
32 MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
2160p @ 30 khung hình / giây |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
Cuộc gọi video kép, Tự động HDR |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
Android 12, One UI 4.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9825 8 nhân |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M4 & 2x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) - EMEA/LATAM |
4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.9 GHz Kryo 670 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G76 MP12 - EMEA/LATAM |
Adreno 642L |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
no |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4300mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có, Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Nhựa nguyên khối |
Kích thước |
162,3 x 77,2 x 7,9 mm |
163.7 x 76.1 x 7.6 mm |
Trọng lượng |
196 g |
181 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có, bảo mật vân tay siêu âm trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
- |
Tính năng khác |
Kháng nước, kháng bụi 3D Touch Đèn pin Chặn cuộc gọi Samsung Pay Màn hình luôn hiển thị AOD Chặn tin nhắn Ghi âm cuộc gọi Sạc pin nhanh |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678