So sánh Samsung Note 10 Plus Chính Hãng 256GB Mới Nguyên Seal với Samsung S10 Plus Hàn Lướt (Đẹp như mới)
5.190.000 ₫
6.390.000 ₫
Trả góp từ: 1.038.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.8"; Dynamic AMOLED; 2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
6.4 inch Quad HD+ (1440 x 3040 pixel), Dynamic AMOLED |
Camera Sau |
Sau: Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D; Trước: 10MP |
Tipple Camera sau: 12MP(f/1.5 - 2.4) + 12MP(f/2.4) + 16MP (f/2.2); Camera trước: 10MP |
Camera Trước |
10MP |
10.MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9825 8 nhân |
Exynos 9820, tiến trình 8nm, 8 nhân mạnh mẽ. |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Bảo mật vân tay siêu âm dưới màn hình |
|
Pin |
4300mAh |
4100mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.8 inch |
6.4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Quad HD+ (1440 x 3040 pixel) |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 6 |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
|
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D |
12MP(f/1.5 - 2.4) + 12MP(f/2.4) + 16MP (f/2.2) |
Quay phim camera sau |
2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, âm thanh stereo rec., Gyro-EIS & OIS |
2160p @ 60fps, 1080p @ 240fps, 720p @ 960fps, HDR, rec video kép. |
Các tính năng khác camera sau |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận |
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), chụp ảnh xoá phông, công nghệ AI |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10MP |
10.MP; f/1.9 |
Quay phim camera trước |
2160p @ 30 khung hình / giây |
Quay phim 4K |
Các tính năng khác camera trước |
Cuộc gọi video kép, Tự động HDR |
Selfie bằng cử chỉ, Chế độ làm đẹp, Chụp bằng giọng nói, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
Android 9 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9825 8 nhân |
Exynos 9820 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
- |
Octa-core (2x2,7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55). GPU Mali-G76 MP12. |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
- |
Mali-G76 MP12 - EMEA |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type - C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4300mAh |
4100mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
|
đang cập nhật .... |
Thời gian sạc |
|
đang cập nhật .... |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
162,3 x 77,2 x 7,9 mm |
162,6 x 77,1 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
196 g |
198g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có, bảo mật vân tay trong màn hình |
Công nghệ vân tay siêu âm trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
Kháng nước, kháng bụi IP68, Công nghệ vân tay siêu âm trong màn hình |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678