map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Samsung Note 10 Plus Chính Hãng 256GB Mới Nguyên Seal với Samsung S10 5G 256GB Hàn Lướt (Đẹp như mới)

3c2e384b703f9561cc2e_5cc167de4275d_25_04_2019_14_55_10
5.790.000 ₫ 6.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.158.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.8"; Dynamic AMOLED; 2K+ (1440 x 3040 Pixels) 6.7 inch, S.AMOLED, hỗ trợ HDR+
Camera Sau Sau: Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D; Trước: 10MP 12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide); 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto); 16 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide); 0.3 MP, TOF 3D, (depth)
Camera Trước 10MP 10 MP, f/1.9,
Chíp Xử Lý (CPU) Exynos 9825 8 nhân Exynos 9820 8 nhân 64-bit
Bộ Nhớ RAM 12GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ Sim 2 nano sim 1 sim
Công nghệ bảo mật Bảo mật vân tay siêu âm dưới màn hình Vân tay trong màn hình
Pin 4300mAh 4500mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.8 inch 6.7 inch
Tỷ lệ màn hình 19:9
Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED S.AMOLED
Độ phân giải màn hình 2K+ (1440 x 3040 Pixels) 2K+ (1440 x 3040 Pixels)
Kính bảo vệ màn hình Gorilla Glass 6 Corning Gorilla Glass 6
Camera sau
Số ống kính 5
Độ phân giải & khẩu độ Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D 12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide); 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto); 16 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide); 0.3 MP, TOF 3D, (depth)
Quay phim camera sau 2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, âm thanh stereo rec., Gyro-EIS & OIS Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Các tính năng khác camera sau Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống r
Camera trước
Số ống kính camera trước f/2.2 2
Độ phân giải & khẩu độ 10MP 10MP và TOF (2 camera)
Quay phim camera trước 2160p @ 30 khung hình / giây
Các tính năng khác camera trước Cuộc gọi video kép, Tự động HDR Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 9.0 Android 11
Chíp xử lý (CPU) Exynos 9825 8 nhân Exynos 9820 8 nhân
Tốc độ xử lý - 2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.9 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU) - Mali-G76 MP12
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type C USB-C
Cổng kết nối tai nghe không 3.5mm
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 16 3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR apt-X, A2DP, LE, v5.0
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 nano Sim 1 sim nano
Pin - sạc
Dung lượng pin 4300mAh 4500mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây
Thời gian onscreen -
Thời gian sạc -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Khung kim loại + mặt kính cường lực Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước 162,3 x 77,2 x 7,9 mm Dài 162.6 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 7.9 mm
Trọng lượng 196 g 198 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Có, bảo mật vân tay trong màn hình Cảm biến vân tay siêu âm trong màn hình
Khả năng chống nước
Tính năng khác Kháng nước IP68

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7