So sánh Samsung Note 10 Plus Mỹ Likenew với Samsung Note 20 Ultra 5G Mỹ Mới (S865)
5.750.000 ₫
7.050.000 ₫
Trả góp từ: 1.150.000 ₫
9.390.000 ₫
10.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.878.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.8"; Dynamic AMOLED; 2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
6.9 inches, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ |
Camera Sau |
12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.1; 16 MP, f/2.2; 0.3 MP |
108 MP, PDAF, Laser AF, OIS; 12 MP, OIS; 12 MP |
Camera Trước |
10 MP, f/2.2 |
10 MP, Dual Pixel PDAF |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
1 nano sim |
1 nano + 1 eSim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trên màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4300mAh, 45W |
4500mAh, 25W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.8 inch |
6.9 inch |
Tỷ lệ màn hình |
19:9 |
- |
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
1440 x 3088 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 6 |
Corning Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.1; 16 MP, f/2.2; 0.3 MP |
108 MP, f/1.8, 26mm OIS; 12 MP, f/3.0, 120mm (periscope telephoto) OIS, 5x optical zoom, 50x hybrid zoom; 12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide) |
Quay phim camera sau |
2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, âm thanh stereo rec., Gyro-EIS & OIS |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f / 2.2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10MP |
10MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
2160p @ 30 khung hình / giây |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
Cuộc gọi video kép, Tự động HDR |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
Android 10, upgradable to Android 13, One UI 5 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) |
Tốc độ xử lý |
1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1 .78 GHz Kryo 485 |
Octa-core (1x3.0 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 640 |
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 nano Sim |
1 nano + 1 eSim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4300mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
162,3 x 77,2 x 7,9 mm |
164.8 x 77.2 x 8.1 mm |
Trọng lượng |
196 g |
208g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trên màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
iP 68 |
Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678