So sánh Galaxy Note 10 Chính Hãng 256GB Mới Nguyên Seal với Samsung Note 10 Lite Chính Hãng 128GB Mới Nguyên Seal
Ngừng kinh doanh
15.990.000 ₫
Trả góp từ: 2.598.000 ₫
8.990.000 ₫
11.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.798.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.3 inch |
6.7 inch |
Camera Sau |
12MP & 12MP & 16MP |
Trước: 12MP & 12MP & 12MP |
Camera Trước |
10MP |
32MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9825 8 nhân (2 nhân x 2.73 GHz Mongoose M4 & 2 nhân x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) |
Exynos 9810 - Octa-core (4 nhân x2.7 GHz Mongoose M3 & 4 nhân x1.7 GHz Cortex-A55) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Nano-SIM |
2 Nano-SIM |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3500mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.3 inch |
6.7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2280 pixels |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
|
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
12MP & 12MP & 16MP |
12MP & 12MP & 12MP |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
LED flash, auto-HDR, panorama |
LED flash, panorama, HDR |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
f/2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10MP |
32MP |
Quay phim camera trước |
4K@30fps, 1080p@30fps |
4K@30fps, 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
Dual video call, Auto-HDR |
HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10 - One UI 2.1 |
Android 10 - One UI 2 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9825 (7 nm) - EMEA/LATAM |
Exynos 9810 (10nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2 nhân x 2.73 GHz Mongoose M4 & 2 nhân x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (4 nhân x2.7 GHz Mongoose M3 & 4 nhân x1.7 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G76 MP12 |
Mali-G72 MP18 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type - C |
Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Type - C |
Jack 3.5mm |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
GSM / HSPA / LTE |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX |
5.0, A2DP, LE |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 Nano-SIM |
2 Nano-SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3500mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Fast charging 25W |
Fast charging 25W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhôm |
Khung kim loại - Mặt lưng nhựa |
Kích thước |
151 x 71.8 x 7.9 mm |
163.7 x 76.1 x 8.7 mm |
Trọng lượng |
168g |
199g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Bảo mật vân tay dưới màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678