So sánh Galaxy A21s 3GB/32GB Chính Hãng với Galaxy A51 6GB/128GB Chính Hãng
Thông số cơ bản
Màn Hình |
TFT LCD, 6.5", HD+ |
6.5 inch, S.AMOLED, Full HD+ |
Camera Sau |
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP |
48MP+12MP+5MP+5MP |
Camera Trước |
13 MP |
32MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 850 8 nhân |
Exynos 9611 |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G |
2 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay dưới màn hình |
Pin |
5000 mAh, có sạc nhanh |
4000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5" |
6.5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
Công nghệ màn hình |
TFT LCD |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
HD+ (720 x 1520 Pixels) |
1080x2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Glass 3 |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP |
48 MP, f / 2.0; 12 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.4; 5 MP, f / 2.2, |
Quay phim camera sau |
FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/120 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP |
32MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
|
- |
Các tính năng khác camera trước |
|
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10 |
Android 10, One UI 2.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 850 8 nhân |
Exynos 9611 |
Tốc độ xử lý |
8 nhân 2.0 GHz |
Lõi tám (4x2,3 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G52 |
Mali-G72 MP3 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
32GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
3.5mm |
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000 mAh |
4000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 15W |
Sạc nhanh 15W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung & Mặt lưng nhựa |
Nhựa nguyên khối |
Kích thước |
Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm |
158,5 x 73,6 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
192g |
172 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay dưới màn hình |
Khả năng chống nước |
|
- |
Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678