So sánh Galaxy A21s 3GB/32GB Chính Hãng với Redmi 9 3GB/32GB Chính Hãng
2.670.000 ₫
2.950.000 ₫
Trả góp từ: 534.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
TFT LCD, 6.5", HD+ |
IPS LCD, 6.53", Full HD+ |
Camera Sau |
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP |
Android 10 |
Camera Trước |
13 MP |
Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 850 8 nhân |
MediaTek Helio G80 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
3GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32GB |
32GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G |
2 Nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
5000 mAh, có sạc nhanh |
5020 mAh, có sạc nhanh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5" |
6.53" |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
TFT LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
HD+ (720 x 1520 Pixels) |
Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP |
Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP |
Quay phim camera sau |
FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps |
FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
LED flash, HDR, panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP |
8 MP |
Quay phim camera trước |
|
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10 |
Android 10 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 850 8 nhân |
MediaTek Helio G80 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
8 nhân 2.0 GHz |
2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G52 |
Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3GB |
3GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
32GB |
32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
GSM / HSPA / LTE |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
5.0, A2DP, LE |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 Nano SIM |
2 Nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000 mAh |
5020 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 15W |
Sạc Nhanh |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung & Mặt lưng nhựa |
Khung & Mặt lưng nhựa |
Kích thước |
Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm |
Dài 163.32 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 9.1 mm |
Trọng lượng |
192g |
198 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
Mở khoá khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678