So sánh ASUS ROG Phone 2 8GB/128GB với Xiaomi Redmi K20 Pro 6GB/64GB
Ngừng kinh doanh
15.050.000 ₫
Trả góp từ: 2.190.000 ₫
5.850.000 ₫
Trả góp từ: 1.170.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.59 inch, Full HD+ (1080 x 2340), S.AMOLED |
6.39 inch, S.AMOLED 16 triệu điểm màu, 1080 x 2340 Pixels |
| Camera Sau |
Chính 48 MP & Phụ 13 MP. Trước: 24 MP |
Sau: Chính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP; Trước: 20MP |
| Camera Trước |
|
|
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+ (7 nm) |
Snapdragon 855 8 nhân 64-bit |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 nano sim |
| Công nghệ bảo mật |
|
|
| Pin |
6000mAh |
4000mAh |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6,59 inch, 106,6 cm 2 (tỷ lệ màn hình trên cơ thể ~ 80,3%) |
6.39 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
|
|
| Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Super AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 |
FullHD+ (1080 x 2340 Pixels) |
| Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 6 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
| Số ống kính |
|
|
| Độ phân giải & khẩu độ |
48MP & 13MP |
Chính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP |
| Quay phim camera sau |
2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60/240fps, 720p @ 480fps; con quay hồi chuyển (ngoại trừ @ 240/480fps) |
2160p@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps |
| Các tính năng khác camera sau |
Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim HD 720p@480fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
Dual-LED flash, HDR, panorama |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
f/2.2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
24MP |
20MP |
| Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Qualcomm Snapdragon 855 Plus 8 nhân |
Android 9.0 |
| Chíp xử lý (CPU) |
1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Adreno 640 (700 Hz) |
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 640 (700 Hz) |
Adreno 640 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type C |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
| Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
6000mAh |
4000mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Có, sạc nhanh 30W |
Có, sạc nhanh 27W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Mặt kính cường lực |
| Kích thước |
Dài 171 mm - Ngang 77.6 mm - Dày 9.5 mm |
156,7 x 74,3 x 8,8 mm |
| Trọng lượng |
240 g |
191g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình |
Có, bảo mật vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678