So sánh Xiaomi Redmi K20 Pro 8GB/128GB với Redmi Note 9 Pro 5G FullBox Mở seal
6.250.000 ₫
Trả góp từ: 1.250.000 ₫
3.390.000 ₫
4.690.000 ₫
Trả góp từ: 678.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.39 inch, S.AMOLED 16 triệu điểm màu, 1080 x 2340 Pixels |
6.67 inch, Full HD+, 120Hz |
Camera Sau |
Sau: Chính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP; Trước: 20MP |
108 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
|
16 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 855 8 nhân 64-bit |
Qualcomm SM7225 Snapdragon 750G 5G (8 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
4000mAh |
4820mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.39 inch |
6,67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
IPS LCD, 120Hz |
Độ phân giải màn hình |
FullHD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Chính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP |
108 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
2160p@30/60fps, 1080p@30/120/240fps, 1080p@960fps |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Dual-LED flash, HDR, panorama |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20MP |
16MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
Android 10, MIUI 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Snapdragon 750G 5G (8 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) |
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 570 & 6x1.8 GHz Kryo 570) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 640 |
Adreno 619 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
có |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4000mAh |
4820mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có, sạc nhanh 27W |
Sạc nhanh 33W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
100% trong 58 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
156,7 x 74,3 x 8,8 mm |
165,4 x 76,8 x 9 mm |
Trọng lượng |
191g |
215g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có, bảo mật vân tay trong màn hình |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
Lớp phủ chống thấm nước IP53 |
Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678