So sánh Samsung S9 Plus Mỹ 64GB Mới 100% (ĐBH) với Samsung Note 10 Hàn 5G 12/256GB Lướt (Đẹp Như Mới)
5.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.198.000 ₫
6.390.000 ₫
6.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.278.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
Super AMOLED, 6.2", Quad HD+ (2K+) |
6.3 inch |
Camera Sau |
Dual Camera 12.MP(f/1.5-2.4) |
12MP & 12MP & 16MP |
Camera Trước |
8.MP(f/1.7) |
10MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 845 4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.7 GHz |
Exynos 9825 8 nhân (2 nhân x 2.73 GHz Mongoose M4 & 2 nhân x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB, có hỗ trợ thẻ ngoài |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
1 SIM Nano, Hỗ trợ 4G |
1 Nano-SIM |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3500mAh |
3500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.2inch |
6.3 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Quad HD+ (2K+) |
1080 x 2280 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Dual Camera 12.MP |
12MP & 12MP & 16MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps |
Các tính năng khác camera sau |
Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Ảnh GIF, Chế độ chụp chuyên nghiệp |
LED flash, auto-HDR, panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/1.7 |
f/2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8MP |
10MP |
Quay phim camera trước |
Quay video FullHD |
4K@30fps, 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Đèn Flash trợ sáng, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười, Selfie bằng cử chỉ |
Dual video call, Auto-HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.0 |
Android 10 - One UI 2.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 845 |
Exynos 9825 (7 nm) - EMEA/LATAM |
Tốc độ xử lý |
4 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 1.7 GHz |
Octa-core (2 nhân x 2.73 GHz Mongoose M4 & 2 nhân x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 630 |
Mali-G76 MP12 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 400 GB |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
Type - C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Type - C |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.0, A2DP, LE, aptX |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
1 Nano SIM |
1 Nano-SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3500mAh |
3500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Fast charging 25W |
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
1 tiếng 45 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Mặt kính, khung nhôm |
Kích thước |
Dài 158.1 mm - Ngang 73.8 mm - 8.5 mm |
151 x 71.8 x 7.9 mm |
Trọng lượng |
189g |
168g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt |
Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Kháng nước, kháng bụi 3D Touch Đèn pin Chặn cuộc gọi Samsung Pay Màn hình luôn hiển thị AOD Chặn tin nhắn Ghi âm cuộc gọi Sạc pin nhanh |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678