So sánh Xiaomi Redmi Pad SE Nguyên Seal Xịn với Xiaomi Pad 6 Pro Wifi Nguyên Seal Xịn (Snap8+ Gen 1)
2.990.000 ₫
6.590.000 ₫
Trả góp từ: 598.000 ₫
8.790.000 ₫
Trả góp từ: 1.758.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
11 inch, IPS LCD, 90Hz, 400 nits |
11 inch, IPS LCD, 1B colors, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 550 nits |
Camera Sau |
8 MP, f / 2.0 |
50 MP, 2MP, PDAF |
Camera Trước |
5 MP, f / 2.2 |
20 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G ( 6nm ) |
Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
Không |
không |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
8000 mAh, 10W |
8600 mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
11 inch |
11 inch |
Tỷ lệ màn hình |
16:10 |
16:10 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1200 x 1920 pixel |
1800 x 2880 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
1 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f / 2.0, ( rộng ), 1/4 ", 1.12 Lời, AF |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
|
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
5 MP, f / 2.2, ( ultrawide ), 1/5 ", 1.12 |
20 MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
|
1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, MIUI Pad 14 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G ( 6nm ) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core ( 4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Bạc ) |
Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 610 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
Không |
|
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
Không |
|
Hỗ trợ SIM |
không |
không |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
8000 mAh |
8600mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc 10W |
Sạc nhanh 67W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
Kích thước |
255.5 x 167.1 x 7.4 mm |
254 x 165.2 x 6.5 mm |
Trọng lượng |
478 g |
490 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
|
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678