So sánh Redmi Note 11 5G 4/128GB Nguyên Seal Xịn với Realme 10 Pro Plus (Up ROM Q.Tế Miễn Phí )
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,6 inch, IPS LCD FHD+ 90Hz |
AMOLED, 6,7 inch, FHD+, màu 1B, HDR10 +, 120Hz |
Camera Sau |
50MP, 8MP |
108 MP, PDAF; 8MP; 2MP |
Camera Trước |
16MP |
16MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Dimensity 810 |
Dimensity 1080 (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 Sim nano |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5000mAh |
5000 mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.6 inch |
6,7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20: 9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
1080 x 2412 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Không |
Camera sau
Số ống kính |
|
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50MP +8MP |
108 MP, f / 1.8, PDAF; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera sau |
|
4K @ 30fps, 1080p @ 30/60/120 / 480fps, 720p @ 960fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
|
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16MP |
16 MP, f / 2.5 |
Quay phim camera trước |
|
1080p @ 30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12.5 |
Android 13, Realme UI 4.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Dimensity 810 6nm |
Dimensity 1080 (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
2x2,4 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55 |
Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
Mali-G68 MC4 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
Có |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.2, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1+L5), GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
67W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
50% trong 17 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Lưng nhựa |
|
Kích thước |
dày 8.8g |
161,5 x 73,9 x 7,8 mm hoặc 8 mm |
Trọng lượng |
195g |
173 g / 175 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678