So sánh Redmi Note 11 5G FullBox mở seal với Redmi Note 13 Pro 5G Nguyên Seal Xịn
2.750.000 ₫
4.190.000 ₫
Trả góp từ: 550.000 ₫
4.390.000 ₫
5.750.000 ₫
Trả góp từ: 878.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,6 inch, IPS LCD FHD+ 90Hz |
AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, 1800 nits |
Camera Sau |
50MP, 8MP |
200 MP, f/1.7, OIS; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/ 2.4 |
Camera Trước |
16MP |
16MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Dimensity 810 |
Snapdragon 7s Gen 2 |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB, 12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB, 256GB, 512GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 Sim nano |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay quang học |
Pin |
5000mAh, sạc 33W |
5100mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.6 inch |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
FullHD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Kính cuờng lực |
Camera sau
Số ống kính |
|
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50MP +8MP |
200 MP, f/1.7, OIS; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/ 2.4 |
Quay phim camera sau |
|
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
|
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16MP |
16MP |
Quay phim camera trước |
|
1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12.5 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Dimensity 810 6nm |
Snapdragon 7s gen 2 |
Tốc độ xử lý |
2x2,4 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55 |
4x2,40 GHz & 4x1,95 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
Adreno 710 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB, 12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB, 256GB, 512GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5100mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
67W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Lưng nhựa |
Hai mặt kính cuờng lực, khung nhựa |
Kích thước |
dày 8.8g |
161,2 x 74,3 x 8 mm |
Trọng lượng |
195g |
187g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678