So sánh Xiaomi Mi Pad 4 Plus 4GB/128GB (4G LTE) với Xiaomi Mi Pad 4 4GB/64GB (Wifi)
Thông số cơ bản
Màn Hình |
10.1"inch, FullHD (1920 x 1200 pixels) |
8"inch, FullHD (1920 x 1200 pixels) |
Camera Sau |
Sau 13.MP (f/2.0), trước 5.MP (f/2.0) |
Sau 13.MP (f/2.0), trước 5.MP (f/2.0) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 660, 8 nhân: 4 nhân 2.2Ghz & 4 nhân 1.8GHz |
Snapdragon 660, 8 nhân: 4 nhân 2.2Ghz & 4 nhân 1.8GHz |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB, Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
64GB, Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
Hỗ trợ SIM 4G |
Không hỗ trợ |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
8620mAh |
6000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
10,1inch |
8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
FullHD (1920 x 1200 pixels) |
FullHD (1920 x 1200 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực |
Kính cường lực |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
13MP |
13.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim FullHD |
Quay phim FullHD |
Các tính năng khác camera sau |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Zoom 2X, AI |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Zoom 2X, AI |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.0 |
f/2.0 |
Độ phân giải & khẩu độ |
5MP |
5.MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim Full HD |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, AI |
Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, AI |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.1.2 |
Android 8.1.2 |
Chíp xử lý (CPU) |
SnapDragon 660 |
SnapDragon 660 |
Tốc độ xử lý |
4 nhân 2.2Ghz & 4 nhân 1.8GHz |
4 nhân 2.2Ghz & 4 nhân 1.8GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 512 |
Adreno 512 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5 mm |
Mạng di động |
2G, 3G, 4G |
2G, 3G, 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, EDR, LE |
5.0, A2DP, EDR, LE |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
Hỗ trợ sim 4G |
Không hỗ trợ |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
8620mAh |
6000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Đang cập nhật...... |
- |
Thời gian onscreen |
Đang cập nhật.......... |
đang cập nhật |
Thời gian sạc |
Đang cập nhật...... |
đang cập nhật |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kính và kim loại |
Kim loại và kính |
Kích thước |
Dài 245.6 mm - Ngang 149.1 mm - Dày 8.0 mm |
Dài 200.2 mm - Ngang 120.3 mm - Dày 7.9 mm |
Trọng lượng |
485g |
342.5 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Không |
Không |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678