So sánh Xiaomi 13 Pro 5G Nguyên Seal Xịn (Thương Mại) với Xiaomi 12s FullBox Mở Seal
12.990.000 ₫
15.990.000 ₫
Trả góp từ: 2.598.000 ₫
5.690.000 ₫
6.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.138.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,73 inch, LTPO OLED, màu 1B, 120Hz, Dolby Vision, HDR10 +, 1900 nits |
6.28 inch, AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10 +, 1100 nits (đỉnh) |
Camera Sau |
50.3 MP, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS; 50 MP; 50 MP |
50 MP, f / 1.9, 24mm (rộng), OIS; 13 MP, f / 2.4, 15mm, 123˚ (siêu rộng); 5 MP, f / 2.4, 50mm (tele macro) |
Camera Trước |
32 MP |
32 MP, f / 2.5, 26mm (rộng), 0,7µm |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay quang học |
vân tay trong màn hình |
Pin |
4820mAh, 120W |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,73 inch |
6.28 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3200 pixel |
2400 x 1080 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus |
Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50.3 MP, f / 1,9, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS; 50 MP, f / 2.0; 50 MP, f / 2.2 |
50 MP, f / 1.9, 24mm (rộng), OIS; 13 MP, f / 2.4, 15mm, 123˚ (siêu rộng); 5 MP, f / 2.4, 50mm (tele macro) |
Quay phim camera sau |
8K @ 24fps ( HDR ), 4K @ 24/30/60fps ( HDR10 + ), 1080p @ 30/120/240 / 960fps, 1080p @ / E |
8K @ 24 khung hình / giây, 4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60 khung hình / giây, 720p @ 1920 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP |
32MP |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
1080p @ 30 / 60fps, 720p @ 120fps, HDR |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, MIUI 14 |
MIUI 13, Android 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
Snapdragon 8 Gen 1 Plus |
Tốc độ xử lý |
Octa-core ( 1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 ) |
1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 740 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6e, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS ( L1 + L5 ), GLONASS ( G1 ) BDS ( B1I + B1c + B2a ), GALILEO ( E1a +) |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4820mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
120W, Không dây 50W, Không dây đảo ngược 10W |
Sạc nhanh 67W, 100% trong 42 phút (được quảng cáo) Sạc không dây nhanh 50W, 100% trong 57 phút (được quảng cáo) Sạc không dây ngược 10W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
100% trong 19 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính ( Gorilla Glass Victus ), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer, khung nhôm |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm |
Kích thước |
162,9 x 74,6 x 8.4 mm |
152,7 x 69,9 x 8,2 mm hoặc 8,7 mm |
Trọng lượng |
210 g |
179 g / 182 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
IP68 |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678