So sánh Xiaomi 13 Pro Likenew Nobox với Vivo X100 Pro Fullbox Mở Seal (Dimen 9300)
8.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.658.000 ₫
13.990.000 ₫
23.190.000 ₫
Trả góp từ: 2.798.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,73 inch, LTPO OLED, màu 1B, 120Hz, Dolby Vision, HDR10 +, 1900 nits |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, 3000 nits |
Camera Sau |
50.3 MP, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS; 50 MP; 50 MP |
50 MP, f/1.8 + 50 MP, f/2.5 + 50 MP, f/2.0 |
Camera Trước |
32 MP |
32 MP, f/2.0 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
Mediatek Dimensity 9300 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay quang học |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4820mAh, 120W |
5400mAh, 100W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,73 inch |
6.78 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3200 pixel |
1260 x 2800 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus |
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50.3 MP, f / 1,9, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS; 50 MP, f / 2.0; 50 MP, f / 2.2 |
50 MP, f/1.8 + 50 MP, f/2.5 + 50 MP, f/2.0 |
Quay phim camera sau |
8K @ 24fps ( HDR ), 4K @ 24/30/60fps ( HDR10 + ), 1080p @ 30/120/240 / 960fps, 1080p @ / E |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Cinematic mode (4K) |
Các tính năng khác camera sau |
|
Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUT |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP |
32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng) |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30fps |
1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, MIUI 14 |
Android 14, Funtouch 14 (International), OriginOS 4 (China) |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
Dimensity 9300 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core ( 1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 ) |
Octa-core (1x3.25 GHz Cortex-X4 & 3x2.85 GHz Cortex-X4 & 4x2.0 GHz Cortex-A720) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 740 |
Immortalis-G720 MC12 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C 3.2, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6e, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
5.4, A2DP, LE, aptX HD |
GPS |
GPS ( L1 + L5 ), GLONASS ( G1 ) BDS ( B1I + B1c + B2a ), GALILEO ( E1a +) |
GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4820mAh |
5400mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
120W, Không dây 50W, Không dây đảo ngược 10W |
Sạc nhanh 100W, sạc không dây 50W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
100% trong 19 phút |
1-50% trong 12 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính ( Gorilla Glass Victus ), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer, khung nhôm |
Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
Kích thước |
162,9 x 74,6 x 8.4 mm |
164,1 x 75,3 x 8,9 mm |
Trọng lượng |
210 g |
221 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
IP68 |
Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678