So sánh Xiaomi 12s FullBox Mở Seal với Redmi K60 Pro Likenew
5.690.000 ₫
6.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.138.000 ₫
6.150.000 ₫
13.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.230.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.28 inch, AMOLED, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10 +, 1100 nits (đỉnh) |
OLED, 6.67 inch, 120Hz, 2K+, 68B màu, Dolby Vision, HDR10+, 1400 nits |
Camera Sau |
50 MP, f / 1.9, 24mm (rộng), OIS; 13 MP, f / 2.4, 15mm, 123˚ (siêu rộng); 5 MP, f / 2.4, 50mm (tele macro) |
54 MP, f/1.9, (wide); 8 MP, 118˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
Camera Trước |
32 MP, f / 2.5, 26mm (rộng), 0,7µm |
16 MP, (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4500mAh |
5000mAh, 120W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.28 inch |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20: 9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
2400 x 1080 pixels |
1440 x 3200 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass Victus |
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f / 1.9, 24mm (rộng), OIS; 13 MP, f / 2.4, 15mm, 123˚ (siêu rộng); 5 MP, f / 2.4, 50mm (tele macro) |
54 MP, f/1.9, (wide); 8 MP, 118˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
Quay phim camera sau |
8K @ 24 khung hình / giây, 4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60 khung hình / giây, 720p @ 1920 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32MP |
16 MP |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 / 60fps, 720p @ 120fps, HDR |
1080p @ 30/120fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
MIUI 13, Android 12 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 1 Plus |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510. |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 730 |
Adreno 740 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6e, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS ( L1 ), GLONASS ( G1 ), BDS ( B1I + B1c ), GALILEO ( E1 ), QZSS ( L1 ) |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 67W, 100% trong 42 phút (được quảng cáo) Sạc không dây nhanh 50W, 100% trong 57 phút (được quảng cáo) Sạc không dây ngược 10W |
120W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm |
|
Kích thước |
152,7 x 69,9 x 8,2 mm hoặc 8,7 mm |
162.8 x 75.4 x 8.6 mm or 8.9 mm |
Trọng lượng |
179 g / 182 g |
201 g or 205 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678