So sánh Xiaomi Mi 11 Lite 5G Fullbox Mở Seal với Redmi Note 12 Turbo Likenew
3.990.000 ₫
5.590.000 ₫
Trả góp từ: 798.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.55 inch, AMOLED, 1B màu, HDR10 +, 90Hz, 800 nits |
6,67 inch, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits |
Camera Sau |
64 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.4 |
64 MP, PDAF, OIS; 8 MP; 2 MP |
Camera Trước |
16 MP, f/2.5 |
16 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 780G (5 nm) |
Snapdragon 7+ Gen 2 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
4250mAh, 33W |
5000mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.55 inch |
6,67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20: 9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixel |
1080 x 2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 6 |
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.97", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro), AF |
64 MP, (wide) PDAF, OIS; 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS |
4K@30fps, 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06" 1.0µm |
16 MP, (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps, 720p@120fps |
1080p @ 30 |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 780G (5 nm) |
Qualcomm SM7475-AB Snapdragon 7+ Gen 2 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 670 & 3x2.2 GHz Kryo 670 & 4x1.90 GHz Kryo 670) |
Octa-core (1x2.91 GHz Cortex-A710 & 3x Cortex-A710 & 4x Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 642 |
|
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (uses shared SIM slot) |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.1, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4350mAh |
5000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 33W |
Sạc nhanh 67W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 6), mặt sau bằng kính, khung nhựa |
|
Kích thước |
160.5 x 75.7 x 6.8 mm |
161,1 x 75 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
157 g |
181 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678