So sánh Xiaomi Mi 11 Lite 5G Fullbox Mở Seal với Xiaomi 12s Pro Likenew Nobox
5.290.000 ₫
11.550.000 ₫
Trả góp từ: 1.058.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.55 inch, AMOLED, 1B màu, HDR10 +, 90Hz, 800 nits |
6.73 inch,LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1500 nits |
Camera Sau |
64 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.4 |
50 MP, f/1.9, 24mm (wide), OIS; 50 MP, f/1.9, 50mm (telephoto); 50 MP, f/2.2, 115˚ (ultrawide) |
Camera Trước |
16 MP, f/2.5 |
32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 0.7µm |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 780G (5 nm) |
Snapdragon 8 Gen 1 Plus |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
vân tay trong màn hình |
Pin |
4250mAh, 33W |
4600mAh, 120W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.55 inch |
6.73 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
LTPO AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixel |
1440 x 3200 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 6 |
Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.97", 0.7µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro), AF |
50 MP, f/1.9, 24mm (wide), OIS; 50 MP, f/1.9, 50mm (telephoto); 50 MP, f/2.2, 115˚ (ultrawide) |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS |
8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
Ống kính Leica, đèn flash hai tông màu LED kép, HDR, toàn cảnh |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06" 1.0µm |
32MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps, 720p@120fps |
1080p @ 30 / 60fps, 720p @ 120fps, HDR |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12 |
MIUI 13, Android 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 780G (5 nm) |
Snapdragon 8 Gen 1 Plus |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 670 & 3x2.2 GHz Kryo 670 & 4x1.90 GHz Kryo 670) |
1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 642 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (uses shared SIM slot) |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4350mAh |
4600mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 33W |
Sạc nhanh 120W, 100% trong 19 phút (được quảng cáo) Sạc không dây nhanh 50W, 100% trong 42 phút (được quảng cáo) Sạc không dây ngược 10W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 6), mặt sau bằng kính, khung nhựa |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm |
Kích thước |
160.5 x 75.7 x 6.8 mm |
163,6 x 74,6 x 8,2 mm hoặc 8,7 mm |
Trọng lượng |
157 g |
203 g / 204 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678