So sánh Xiaomi Mi 10s Fullbox Mở Seal với Redmi Note 13 Pro Plus 5G Nguyên Seal Xịn
3.790.000 ₫
6.290.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
6.990.000 ₫
7.390.000 ₫
Trả góp từ: 1.398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inch, AMOLED, 90Hz |
OLED, 68B màu, 120Hz, HDR10+, 1800 nits, 1.5K |
Camera Sau |
108 MP, f / 1.7; 13 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2,4 |
200 MP, f/1.7 OIS; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/ 2.4 |
Camera Trước |
20MP |
16MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Dimensity 7200 Ultra |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB, 16GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB, 512GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 Sim nano |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay quang học |
Pin |
4780mAh |
5000mAh, 120W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
19.5:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixel |
FullHD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
Glass 5 |
Kính cuờng lực |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, f / 1.7; 13 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2,4 |
200 MP, f/1.7 OIS; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/ 2.4 |
Quay phim camera sau |
8K @ 30 khung hình / giây, 4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS |
4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20MP |
16MP |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây, 720p @ 120 khung hình / giây |
1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Dimensity 7200 Ultra 4nm |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
2x2,8 GHz Cortex-A715 & 6x2,0 GHz Cortex-A510 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
|
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB, 16GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB, 512GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4750mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 33W, 100% trong 56 phút, Sạc không dây nhanh 30W sạc 100% trong 69 phút |
120W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm |
Kích thước |
162,6 x 74,8 x 9 mm |
161,4 x 74,2 x 8,9 mm |
Trọng lượng |
208g |
204g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
IP 68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678