So sánh Xiaomi 15 Ultra 5G Nguyên Seal Xịn với Xiaomi 14 Ultra 5G Nguyên Seal Xịn
23.950.000 ₫
Trả góp từ: 4.790.000 ₫
20.690.000 ₫
28.590.000 ₫
Trả góp từ: 4.138.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.73 inch, OLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 4000 nits |
6.73 inches, LTPO AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits |
Camera Sau |
50 MP, f/1.6; 200 MP, f/2.0; 50 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.6 or f/4.0; 50 MP, f/2.5; 50 MP, f/1.8; 50 MP, f/1.8 |
Camera Trước |
32 MP |
32 MP, f/2.0 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
5500 mAh, 120W |
5300 mAh, 90W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
|
6.73 inches |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 ratio (~522 ppi density) |
Công nghệ màn hình |
|
LTPO AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
|
1440 x 3200 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Xiaomi Longjing Glass |
Camera sau
Số ống kính |
|
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
|
50 MP, f/1.6 or f/4.0, 23mm (wide), 1.0"-type, 1.6µm, multi-directional PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.5, 120mm (periscope telephoto), 1/2.51", Dual-Pixel PDAF (30cm - ∞), OIS, 5x optical zoom 50 MP, f/1.8, 75mm (telephoto), 1/2.51", Dual-Pixel PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2x optical zoom 50 MP, f/1.8, 12mm, 122˚ (ultrawide), 1/2.51", Dual-Pixel PDAF TOF 3D, (depth) |
Quay phim camera sau |
|
8K@24/30fps, 4K@24/30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240/480/960/1920fps, gyro-EIS, Dolby Vision HDR 10-bit rec. (4K@60fps, 1080p) |
Các tính năng khác camera sau |
|
Leica lenses, Dual-LED flash, HDR, panorama, 67mm filter ring holder (optional) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
|
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
|
32 MP, f/2.0, 22mm (wide), 0.7µm |
Quay phim camera trước |
|
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
|
Android 14, HyperOS |
Chíp xử lý (CPU) |
|
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
|
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Adreno 750 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
|
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
|
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
|
USB Type-C 3.2, DisplayPort, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
|
USB Type-C 3.2, DisplayPort, OTG |
Mạng di động |
|
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
|
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPS |
|
GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Hỗ trợ SIM |
|
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
|
5300 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
|
Có dây 90W, không dây 50W, ngược 10W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt trước bằng kính (Longjing Glass), mặt sau bằng kính hoặc da sinh thái, khung titan (loại 5) hoặc hợp kim nhôm |
Kích thước |
|
161.4 x 75.3 x 9.2 mm |
Trọng lượng |
|
224.4 g or 229.5 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
|
Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678