So sánh Xiaomi 14 5G Mới 100% (Sẵn TV) với Xiaomi 12s Ultra 8/256GB Nguyên Seal Xịn
11.390.000 ₫
Trả góp từ: 2.278.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.36 inch,TPO OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits |
6.73 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10 +, 1000 nits (HBM), 1500 nits (đỉnh) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 50 MP, f/2.2 |
50 MP, f / 2.0, OIS; 48 MP, f / 4.1, 120mm (tele kính tiềm vọng), OIS; 48 MP, f / 2.2, 12mm, 128˚ (siêu rộng); TOF 3D |
Camera Trước |
32 MP |
20 MP, f / 2.2, 27mm (rộng) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8+ thế hệ 1 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
Pin |
4610 mAh, 90W |
4800mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.36 inch |
6.73 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 ratio |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
LTPO OLED |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1200 x 2670 pixels |
2400 x 1080 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.6, dual pixel PDAF, Laser AF, OIS; 50 MP, f/2.0, PDAF (10cm - ∞), OIS, 3.2x optical zoom; 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ |
50 MP, f / 2.0, OIS; 48 MP, f / 4.1, 120mm (tele kính tiềm vọng), OIS; 48 MP, f / 2.2, 12mm, 128˚ (siêu rộng); TOF 3D |
Quay phim camera sau |
8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
8K @ 24 khung hình / giây, 4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120/240/960/1920 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS, HDR10 + |
Các tính năng khác camera sau |
Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, (wide) |
20 MP, f / 2.2, 27mm (rộng) |
Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
1080p @ 30 / 60fps, 720p @ 120fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
HDR, panorama |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, HyperOS |
MIUI 13, Android 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8+ thế hệ 1 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 5x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 750 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2, OTG |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4610 mAh, |
4800mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có dây 90W, không dây 50W, ngược 10W |
Sạc nhanh 67W; Sạc không dây nhanh 50W; Sạc không dây ngược 10W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
100% trong 31 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng polymer, khung nhôm |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng gốm, khung nhôm |
Kích thước |
152,8 x 71,5 x 8.2 mm hoặc 8.3 mm |
|
Trọng lượng |
188 g hoặc 193 g |
|
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678