map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Xiaomi 12T Pro 5G 12/256GB Chính Hãng với Xiaomi 12 Pro Fullbox Mở Seal

thuml-2
5.890.000 ₫ 9.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.178.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.67 inch, AMOLED, 120Hz, HDR10 + 6.73 inch, LTPO AMOLED, 2K+, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1500 nits
Camera Sau 200 MP, f / 1.7, (rộng); 8 MP, f / 2.2, 120˚ (siêu rộng); 2 MP, f / 2.4, ( macro) 50MP Sony IMX707, góc siêu rộng 50MP, camera tele 2X 50MP
Camera Trước 20 MP, f / 2.2 32MP
Chíp Xử Lý (CPU) Snapdragon 8+ thế hệ 1 (4 nm) Snapdragon 8 Gen 1
Bộ Nhớ RAM 12GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 sim 2 sim
Công nghệ bảo mật vân tay trong màn hình vân tay trong màn hình
Pin 5000mAh, 120W 4600mAh, 120W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.67 inch 6.73 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 20:9
Công nghệ màn hình AMOLED LTPO AMOLED
Độ phân giải màn hình 1220 x 2712 pixel 1440 x 3200 pixels
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass 5 Gorilla Glass Victus
Camera sau
Số ống kính 3 3
Độ phân giải & khẩu độ 200 MP, f / 1.7, (rộng); 8 MP, f / 2.2, 120˚ (siêu rộng); 2 MP, f / 2.4, ( macro) 50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, OIS; 50 MP, f/1.9, 48mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom; 50 MP, f/2.2, 115˚ (ultrawide)
Quay phim camera sau 8K @ 24 khung hình / giây, 4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120/240 khung hình / giây, HDR10 + 8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 20 MP, f / 2.2 32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 0.7µm
Quay phim camera trước 1080p @ 30 / 60fps, HDR
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 12, MIUI 13 MIUI 13, Android 12
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ thế hệ 1 (4 nm) Snapdragon 8 Gen 1
Tốc độ xử lý 1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x2,0 GHz Cortex-A510 Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 730 Adreno 730
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe không không
Mạng di động 3G, 4G , 5G 3G, 4G , 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6 or 6e (market dependent), dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
GPS BDS, A-GPS, GLONASS GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
Hỗ trợ SIM 2 sim nano 2 sim nano
Pin - sạc
Dung lượng pin 5000mAh 4600mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 120W, 100% trong 23 phút (được quảng cáo) sạc nhanh có dây 120W và sạc không dây 50W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế 2 mặt kính, khung nhựa Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm
Kích thước 163,1 x 75,9 x 8,6 mm 163.6 x 74.6 x 8.2 mm
Trọng lượng 205 g 204 g or 205 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước IP 53
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7