So sánh Vivo iQOO 13 Nguyên Seal Xịn (Snap 8 Elite) với Vivo X100 Pro Nguyên Seal Xịn (Dimen 9300)
14.890.000 ₫
Trả góp từ: 2.978.000 ₫
16.990.000 ₫
23.190.000 ₫
Trả góp từ: 3.398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.82 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+ |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, 3000 nits |
Camera Sau |
50 MP, f/1.9; 50 MP, f/1.9; 50 MP, f/2.0 |
50 MP, f/1.8 + 50 MP, f/2.5 + 50 MP, f/2.0 |
Camera Trước |
32 MP, f/2.5 |
32 MP, f/2.0 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Mediatek Dimensity 9300 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
6150 mAh, 120W |
5400mAh, 100W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.82 inches |
6.78 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3168 pixels |
1260 x 2800 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/1.56", PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 46mm (telephoto), 1/2.93", PDAF, OIS, 2x optical zoom 50 MP, f/2.0, (ultrawide), 1/2.76", AF |
50 MP, f/1.8 + 50 MP, f/2.5 + 50 MP, f/2.0 |
Quay phim camera sau |
8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Cinematic mode (4K) |
Các tính năng khác camera sau |
Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUT |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.5, (wide) |
32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng) |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
HDR |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15, OriginOS 5 (China) |
Android 14, Funtouch 14 (International), OriginOS 4 (China) |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Dimensity 9300 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Octa-core (1x3.25 GHz Cortex-X4 & 3x2.85 GHz Cortex-X4 & 4x2.0 GHz Cortex-A720) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 830 |
Immortalis-G720 MC12 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2, OTG |
USB Type-C 3.2, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 |
5.4, A2DP, LE, aptX HD |
GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
6150 mAh |
5400mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 120W |
Sạc nhanh 100W, sạc không dây 50W |
Thời gian onscreen |
100% trong 30 phút (được quảng cáo) |
|
Thời gian sạc |
|
1-50% trong 12 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
Kích thước |
163,4 x 76,7 x 8 mm |
164,1 x 75,3 x 8,9 mm |
Trọng lượng |
207 g hoặc 213 g |
221 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
Chống bụi / nước IP68 / IP69 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
Đèn LED RGB ở mặt sau |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678