So sánh Samsung Galaxy Z Flip7 (Exynos 2500) với Samsung Galaxy Z Flip6 (Snap 8 gen 3)
24.490.000 ₫
Trả góp từ: 4.898.000 ₫
22.590.000 ₫
Trả góp từ: 4.518.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.9 inches, Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (peak) |
6.7 inches, Màn hình Dynamic LTPO AMOLED 2X có thể gập lại, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (đỉnh) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
10 MP, f/2.2 |
10 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 2500 (3 nm) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
4300 mAh, 25W |
4000 mAh, 25W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.9 inches |
6,7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
21:9 ratio |
|
Công nghệ màn hình |
Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X |
Dynamic LTPO AMOLED 2X |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2520 pixels |
1080 x 2640 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1/1.57", 1.0µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 13mm, 123˚ (ultrawide), 1/3.2", 1.12µm |
50 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2 |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@60/120/240fps, 720p@960fps, HDR10+ |
4K@30/60fps, 1080p@60/120/240fps, 720p@960fps, HDR10+ |
Các tính năng khác camera sau |
LED flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.0", 1.22µm |
10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1.22µm |
Quay phim camera trước |
4K@30/60fps |
4K@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
HDR |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 16, up to 7 major Android upgrades, One UI 8 |
Android 14, OneUI 6.1.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 2500 (3 nm) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 thế hệ 3 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
10-core (1x3.3GHz Cortex-X5 & 2x2.74GHz Cortex-A725 & 5x2.36GHz Cortex-A725 & 2x1.8GHz Cortex-A520) |
Octa-core (1x3,3 GHz Cortex-X4 & 3x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x3,0 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Xclipse 950 |
Adreno 750 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
|
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4300 mAh |
Li-Po 4000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 25W, 50% trong 30 phút; Sạc không dây nhanh 15W. Sạc không dây ngược 4,5W |
Sạc nhanh 25W, 50% trong 30 phút; Sạc không dây nhanh 15W. Sạc không dây ngược 4,5W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng nhựa (khi mở ra), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), khung nhôm |
Mặt trước bằng nhựa (khi mở ra), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), khung nhôm |
Kích thước |
Mở ra: 166,7 x 75,2 x 6,5 mm Gấp lại: 85,5 x 75,2 x 13,7 mm |
Mở ra: 165,1 x 71,9 x 6,9 mm; Gấp lại: 85,1 x 71,9 x 14,9 mm |
Trọng lượng |
188 g |
187 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
Chống bụi và nước IP48 (bụi > 1mm; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) Khung nhôm bọc thép |
Chống nước IP48 (lên đến 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678