map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Samsung Galaxy S25 Edge 5G Chính Hãng với Samsung Galaxy Note 20 Ultra 5G Mỹ Likenew (S865)

samsung-s25-edge
29.990.000 ₫
Trả góp từ: 5.998.000 ₫
thuml-2
7.890.000 ₫ 10.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.578.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.7 inches, LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ 6.9 inches, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+
Camera Sau 200 MP, f/1.7; 12 MP, f/2.2 108 MP, f/1.8; 12 MP, f/3.0; 12 MP, f/2.2;
Camera Trước 12 MP 10 MP, f/2.2
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SM8750-3-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+)
Bộ Nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 Sim 1 nano + 1 eSim
Công nghệ bảo mật Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) Vân tay trong màn hình
Pin 3900mAh, 25W 4500mAh, 25W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.7 inches 6.9 inch
Tỷ lệ màn hình 19.5:9 ratio (~513 ppi density) 19.3:9
Công nghệ màn hình OLED Dynamic AMOLED
Độ phân giải màn hình 1440 x 3120 pixels 1440 x 3088 pixels
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass Ceramic 2 Corning Gorilla Glass Victus
Camera sau
Số ống kính 2 3
Độ phân giải & khẩu độ 200 MP, f/1.7, (wide), 1/1.56", PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, (ultrawide), PDAF 108 MP, f/1.8, 26mm OIS; 12 MP, f/3.0, 120mm (periscope telephoto) OIS, 5x optical zoom, 50x hybrid zoom; 12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide)
Quay phim camera sau 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS
Các tính năng khác camera sau Best Face, LED flash, HDR, panorama -
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 12 MP, (wide), 1/3.2", 1.12µm, dual pixel PDAF 10MP, f/2.2
Quay phim camera trước 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS 4K@30/60fps, 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước -
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 15, One UI 7 Android 10, upgradable to Android 13, One UI 5
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM8750-3-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+)
Tốc độ xử lý 7-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 5x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) Octa-core (1x3.0 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 830 Adreno 650
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe Không Không
Mạng di động 5G 3G, 4G LTE Cat 18
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth 5.4, A2DP, LE v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 Sim 1 nano + 1 eSim
Pin - sạc
Dung lượng pin 3900mAh 4500mAh
Công nghệ sạc nhanh 25W Sạc nhanh 25W
Thời gian onscreen -
Thời gian sạc 55% trong 30 phút -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính trước (Gorilla Glass Ceramic 2), khung titan, mặt kính sau (Gorilla Glass Victus 2) Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước 158,2 x 75,6 x 5,8 mm 164.8 x 77.2 x 8.1 mm
Trọng lượng 163g 208g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước Chống bụi và chống nước IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) iP 68
Tính năng khác -

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7