map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Samsung Galaxy S25 Edge 5G Chính Hãng với Samsung Galaxy S21 5G Mỹ Likenew (S888)

samsung-s25-edge
29.990.000 ₫
Trả góp từ: 5.998.000 ₫
s20-plus
4.590.000 ₫ 7.250.000 ₫
Trả góp từ: 918.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.7 inches, LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ 6.2 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1300 nits
Camera Sau 200 MP, f/1.7; 12 MP, f/2.2 12MP, f/1.8; 64MP, f/2.0 và 12MP, f/2.2
Camera Trước 12 MP 10MP, f/2.2
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SM8750-3-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) Snapdragon 888 5G (5 nm)
Bộ Nhớ RAM 12GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 Sim 2 sim
Công nghệ bảo mật Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) Vân tay trong màn hình
Pin 3900mAh, 25W 4000mAh, 25W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.7 inches 6.2 inch
Tỷ lệ màn hình 19.5:9 ratio (~513 ppi density) 20:9
Công nghệ màn hình OLED Dynamic AMOLED
Độ phân giải màn hình 1440 x 3120 pixels 1080 x 2400 pixel, Full HD+
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass Ceramic 2 Gorilla Glass Victus
Camera sau
Số ống kính 2 3
Độ phân giải & khẩu độ 200 MP, f/1.7, (wide), 1/1.56", PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, (ultrawide), PDAF 12MP, f/1.8; 64MP, f/2.0 và 12MP, f/2.2
Quay phim camera sau 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps 8K @ 24 khung hình / giây, 4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/240 khung hình / giây, 720p @ 960 khung hình / giây, HDR10 +, rec. Âm thanh nổi, con quay hồi chuyển EIS
Các tính năng khác camera sau Best Face, LED flash, HDR, panorama -
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 12 MP, (wide), 1/3.2", 1.12µm, dual pixel PDAF 10MP, f/2.2
Quay phim camera trước 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS 4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 15, One UI 7 Android 11, upgradable to Android 13, One UI 5.1
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM8750-3-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
Tốc độ xử lý 7-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 5x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 830 Adreno 660
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe Không Không
Mạng di động 5G GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth 5.4, A2DP, LE v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 Sim 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 3900mAh 4000mAh
Công nghệ sạc nhanh 25W 25W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc 55% trong 30 phút
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính trước (Gorilla Glass Ceramic 2), khung titan, mặt kính sau (Gorilla Glass Victus 2) Khung kim loại + mặt lưng nhựa
Kích thước 158,2 x 75,6 x 5,8 mm 151,7 x 71,2 x 7,9 mm
Trọng lượng 163g 169g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước Chống bụi và chống nước IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) IP 68
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7