So sánh Samsung Galaxy S25 5G Chính Hãng với Samsung Galaxy Note 20 Ultra 5G Mỹ Likenew (S865)
7.890.000 ₫
10.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.578.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
|
6.9 inches, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ |
Camera Sau |
|
108 MP, f/1.8; 12 MP, f/3.0; 12 MP, f/2.2; |
Camera Trước |
|
10 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
|
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) |
Bộ Nhớ RAM |
|
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
|
128GB |
Hỗ trợ Sim |
|
1 nano + 1 eSim |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay trong màn hình |
Pin |
|
4500mAh, 25W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
|
6.9 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
19.3:9 |
Công nghệ màn hình |
|
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
|
1440 x 3088 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
|
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
|
108 MP, f/1.8, 26mm OIS; 12 MP, f/3.0, 120mm (periscope telephoto) OIS, 5x optical zoom, 50x hybrid zoom; 12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide) |
Quay phim camera sau |
|
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
|
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
|
10MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
|
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
|
Android 10, upgradable to Android 13, One UI 5 |
Chíp xử lý (CPU) |
|
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) |
Tốc độ xử lý |
|
Octa-core (1x3.0 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
|
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
|
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
|
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
|
Không |
Mạng di động |
|
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
|
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
|
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
|
1 nano + 1 eSim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
|
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
|
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
|
164.8 x 77.2 x 8.1 mm |
Trọng lượng |
|
208g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
iP 68 |
Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678