So sánh Samsung Galaxy S25 5G Chính Hãng với Samsung Galaxy S24 Plus 5G Chính Hãng (Exynos 2400)
17.990.000 ₫
24.990.000 ₫
Trả góp từ: 3.598.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
|
6.7 inches, Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits |
Camera Sau |
|
50 MP, f/1.8; 10 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
|
12 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
|
Exynos 2400 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
|
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
|
256GB |
Hỗ trợ Sim |
|
Nano-SIM và eSIM |
Công nghệ bảo mật |
|
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Pin |
|
4900 mAh, 45W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
|
6.7 inches |
Tỷ lệ màn hình |
|
19.5:9 ratio (~513 ppi density) |
Công nghệ màn hình |
|
Dynamic LTPO AMOLED 2X |
Độ phân giải màn hình |
|
1440 x 3120 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Camera sau
Số ống kính |
|
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
|
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, Dual Pixel PDAF, OIS; 10 MP, f/2.4, 67mm (telephoto), 1/3.94", 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom; 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide), 1/2.55" 1.4µm, Super Steady video |
Quay phim camera sau |
|
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
|
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
|
12 MP, f/2.2, 26mm (wide), Dual Pixel PDAF |
Quay phim camera trước |
|
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
|
Android 14, One UI 6.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
|
Exynos 2400 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
|
10-core (1x3.2GHz Cortex-X4 & 2x2.9GHz Cortex-A720 & 3x2.6GHz Cortex-A720 & 4x1.95GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Xclipse 940 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
|
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
|
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
|
USB Type-C 3.2, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
|
USB Type-C 3.2, OTG |
Mạng di động |
|
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
|
5.3, A2DP, LE |
GPS |
|
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
Hỗ trợ SIM |
|
Nano-SIM và eSIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
|
Li-Ion 4900 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
|
Có dây 45W , Không dây 15W (Qi/PMA), Không dây ngược 4,5W |
Thời gian onscreen |
|
65% trong 30 phút (được quảng cáo) |
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), khung nhôm |
Kích thước |
|
158.5 x 75.9 x 7.7 mm |
Trọng lượng |
|
196 g or 197 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Khả năng chống nước |
|
Chống bụi/nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678