So sánh Samsung A25 Chính hãng với Samsung Galaxy A34 5G Chính Hãng
5.390.000 ₫
6.250.000 ₫
Trả góp từ: 1.078.000 ₫
5.750.000 ₫
7.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.150.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.5 inches, Super AMOLED, 120Hz, 1000 nits (HBM) |
6.6 inch, Super AMOLED, 120Hz, 1000 nits |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
48 MP, 8 MP, 5 MP |
Camera Trước |
13 MP, f/2.2 |
13 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 1280 (5 nm) |
Dimensity 1080 (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
vân tay trong màn hình |
Pin |
5000mAh, 25W |
5000mAh, 25W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5 inches |
6.6 inch |
Tỷ lệ màn hình |
19,5: 9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
S.AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels |
1080 x 2340 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
48 MP, PDAF, OIS; 8 MP; 5 MP |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
- |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP, f/2.2, (wide), 1/3.06", 1.12µm |
13 MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, One UI 6 |
Android 13, One UI 5.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 1280 (5 nm) |
Mediatek MT6877V Dimensity 1080 (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G68 |
Mali-G68 MC4 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
có |
Mạng di động |
3G, 4G, 5G |
3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 25W |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
- |
- |
Thời gian sạc |
- |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa |
Nhựa nguyên khối |
Kích thước |
161 x 76.5 x 8.3 mm |
161.3 x 78.1 x 8.2 mm |
Trọng lượng |
197 g |
199 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
- |
IP67 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678