So sánh Samsung A15 Chính Hãng với Samsung S10e Mỹ Likenew
4.190.000 ₫
5.090.000 ₫
Trả góp từ: 838.000 ₫
2.690.000 ₫
3.690.000 ₫
Trả góp từ: 538.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.5 inches, Super AMOLED, 90Hz, 800 nits |
5.8 inch, Dynamic AMOLED, HDR10+ |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 5 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
12MP, 16MP |
Camera Trước |
13 MP, f/2.0 |
10MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Helio G99 (6nm) |
Snapdragon 855 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 SIM |
1 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
5000mAh, 25W |
3100mAh, 15W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5 inches |
5.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
19.5:9 ratio (~396 ppi density) |
19: 9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels |
1080 x 2280 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide), AF; 5 MP, f/2.2, (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
12 MP, Dual Pixel PDAF, OIS; 16 MP, Super Steady video |
Quay phim camera sau |
1080p @ 30 khung hình / giây |
4K@60fps (no EIS), 4K@30fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP, f/2.0 |
10 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/3", 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, One UI 6 |
Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 12, One UI 4.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Helio G99 (6nm) |
Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
Adreno 640 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / ax, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
5.0, A2DP, LE, aptX |
GPS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM |
1 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
3100mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
25W |
Sạc nhanh 15W, không dây 15W, sạc ngược 4,5W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa |
Mặt kính ( Kính Gorilla 5 ), mặt sau bằng kính ( Kính Gorilla 5 ), khung nhôm |
Kích thước |
160.1 x 76.8 x 8.4 mm |
142,2 x 69,9 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
200 g |
150 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
IP 68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678