So sánh Redmi Note 13 Pro Plus 5G Fullbox Mở Seal với Redmi K60 Pro Fullbox Mở seal
5.390.000 ₫
6.450.000 ₫
Trả góp từ: 1.078.000 ₫
6.890.000 ₫
13.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.378.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
OLED, 68B màu, 120Hz, HDR10+, 1800 nits, 1.5K |
OLED, 6.67 inch, 120Hz, 2K+, 68B màu, Dolby Vision, HDR10+, 1400 nits |
Camera Sau |
200 MP, f/1.7 OIS; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/ 2.4 |
54 MP, f/1.9, (wide); 8 MP, 118˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
Camera Trước |
16MP |
16 MP, (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Dimensity 7200 Ultra |
Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim nano |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5000mAh, 120W |
5000mAh, 120W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20: 9 |
Công nghệ màn hình |
OLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
FullHD+ |
1440 x 3200 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cuờng lực |
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
200 MP, f/1.7 OIS; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/ 2.4 |
54 MP, f/1.9, (wide); 8 MP, 118˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
Quay phim camera sau |
4K@24/30fps, 1080p@30/60/120fps |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16MP |
16 MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30/60fps |
1080p @ 30/120fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, MIUI 14 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Dimensity 7200 Ultra 4nm |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
2x2,8 GHz Cortex-A715 & 6x2,0 GHz Cortex-A510 |
1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510. |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Adreno 740 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6e, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS ( L1 ), GLONASS ( G1 ), BDS ( B1I + B1c ), GALILEO ( E1 ), QZSS ( L1 ) |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
120W |
120W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm |
|
Kích thước |
161,4 x 74,2 x 8,9 mm |
162.8 x 75.4 x 8.6 mm or 8.9 mm |
Trọng lượng |
204g |
201 g or 205 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
IP 68 |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678