So sánh Oppo Reno12 5G Nguyên Seal Xịn (Dimen 8250) với Oppo Reno12 Pro 5G Nguyên Seal Xịn (Dimen 9200+)
9.500.000 ₫
Trả góp từ: 1.900.000 ₫
11.900.000 ₫
Trả góp từ: 2.380.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inches, OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM), 950 nits (peak) |
6.7 inches, OLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM), 950 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, 50 MP, 8 MP |
50 MP, 50 MP, 8 MP |
Camera Trước |
32 MP, f/2.4 |
32 MP, f/2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 8250 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 9200 Plus (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim nano |
2 Sim nano |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
5000 mAh, 80W |
5000 mAh, 80W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inches |
6.7 inches |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
OLED |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2412 pixel |
1080 x 2412 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, 50 MP, 8 MP |
50 MP, 50 MP, 8 MP |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF |
32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF |
Quay phim camera trước |
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, ColorOS 14 |
Android 14, ColorOS 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 8250 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 9200 Plus (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
|
|
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
|
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 80W |
Sạc nhanh 80W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
|
Kích thước |
162.4 x 74.1 x 7.6 mm |
162.4 x 74.1 x 7.6 mm |
Trọng lượng |
184 g |
184 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678