CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)
Hotline: 090 154 8866
Màn Hình | 6,7 inch, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 950 nits | 6.73 inch, LTPO AMOLED, 2K+, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1500 nits |
Camera Sau | 64 MP, f/1.7; 32 MP, f/2.0; 8 MP, f/2.2 | 50MP Sony IMX707, góc siêu rộng 50MP, camera tele 2X 50MP |
Camera Trước | 32 MP, f/2.4 | 32MP |
Chíp Xử Lý (CPU) | Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) | Snapdragon 8 Gen 1 |
Bộ Nhớ RAM | 8GB | 8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) | 256GB | 128GB |
Hỗ trợ Sim | 2 nano SIM | 2 sim |
Công nghệ bảo mật | Vân tay trong màn hình | vân tay trong màn hình |
Pin | 4600 mAh, 80W | 4600mAh, 120W |
Kích thước màn hình | 6.7 inch | 6.73 inch |
Tỷ lệ màn hình | 20:9 | 20:9 |
Công nghệ màn hình | AMOLED | LTPO AMOLED |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2412 pixel | 1440 x 3200 pixels |
Kính bảo vệ màn hình | Asahi Glass AGC DT-Star2 | Gorilla Glass Victus |
Số ống kính | 2 | 3 |
Độ phân giải & khẩu độ | 64 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/2", 0.7µm, PDAF; 32 MP, f/2.0, 47mm (telephoto), 1/2.74", 0.8µm, PDAF, 2x optical zoom; 8 MP, f/2.2, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm | 50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, OIS; 50 MP, f/1.9, 48mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom; 50 MP, f/2.2, 115˚ (ultrawide) |
Quay phim camera sau | 4K 2160p@30fps | 8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Số ống kính camera trước | 1 | 1 |
Độ phân giải & khẩu độ | 32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm | 32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 0.7µm |
Quay phim camera trước | 1080p@30fps, gyro-EIS | |
Các tính năng khác camera trước |
Hệ điều hành | Android 13, ColorOS 13.1 | MIUI 13, Android 12 |
Chíp xử lý (CPU) | Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) | Snapdragon 8 Gen 1 |
Tốc độ xử lý | Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A78 & 3x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) | Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) | Adreno 642L | Adreno 730 |
Bộ nhớ RAM | 8GB | 8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) | 256GB | 128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | microSDXC |
Cổng kết nối sạc | USB Type-C | USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe | không | không |
Mạng di động | 3G, 4G , 5G | 3G, 4G , 5G |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6 or 6e (market dependent), dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR | 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Hỗ trợ SIM | 2 nano SIM | 2 sim nano |
Dung lượng pin | 4600mAh | 4600mAh |
Công nghệ sạc nhanh | 80W | sạc nhanh có dây 120W và sạc không dây 50W |
Thời gian onscreen | ||
Thời gian sạc |
Vật liệu thiết kế | Mặt kính, khung nhựa, mặt sau bằng kính | Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm |
Kích thước | 162,4 x 74,2 x 8 mm | 163.6 x 74.6 x 8.2 mm |
Trọng lượng | 185 g | 204 g or 205 g |
Công nghệ bảo mật | Vân tay trong màn hình | Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước | ||
Tính năng khác |