So sánh Oppo Find X9 5G Nguyên Seal Xịn với Oppo Find X8s Plus Mới (ĐBH)
18.290.000 ₫
Trả góp từ: 3.658.000 ₫
12.590.000 ₫
Trả góp từ: 2.518.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.59 inch, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 3840Hz PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1800 nits (HBM), 3600 nits (peak) |
6.59 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.6, 23mm (wide); 50 MP, f/2.6, 73mm (periscope telephoto); 50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (ultrawide) |
50 MP, f/1.8; 50 MP, f/2.6; 50 MP, f/2.0 |
| Camera Trước |
32 MP, f/2.4, 21mm (wide) |
32 MP, f/2.4 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 9500 (3 nm) |
Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 SIM |
2 SIM |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
7025 mAh, 80W |
6000 mAh, 80W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.59 inch |
6.59 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
|
20: 9 |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1256 x 2760 pixels |
1256 x 2760 pixels (~460 ppi density) |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.6, 23mm (wide); 50 MP, f/2.6, 73mm (periscope telephoto); 50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (ultrawide) |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide); 50 MP, f/2.6, 73mm (periscope telephoto); 50 MP, f/2.0, 15mm, 120˚ (ultrawide) |
| Quay phim camera sau |
4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision, LOG |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision |
| Các tính năng khác camera sau |
|
Laser AF, color spectrum sensor, Hasselblad Color Calibration, LED flash, HDR, panorama |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.4, 21mm (wide) |
32 MP, f/2.4, 21mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF |
| Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 16, up to 5 major Android upgrades, ColorOS 16 |
Android 15, ColorOS 15 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 9500 (3 nm) |
Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm) |
| Tốc độ xử lý |
1x4.21 GHz C1-Ultra & 3x3.5 GHz C1-Premium & 4x2.7 GHz C1-Pro |
Octa-core (1x3.73 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz Cortex-A720) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Arm G1-Ultra |
Immortalis-G925 MC12 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), GLONASS, NavIC (L5) |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
7025mAh |
Si/C Li-Ion 6000 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
80W, không dây 50W, sạc ngược 10W |
80W có dây, Không dây 50W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính trước (Gorilla Glass), mặt kính sau (Gorilla Glass), khung nhôm |
Mặt kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm |
| Kích thước |
157 x 73,9 x 8 mm |
157,4 x 74,3 x 7,9 mm |
| Trọng lượng |
203 g |
193 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
IP68/iP69 |
Chống bụi / nước IP68 / IP69 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678