So sánh Oppo A5 Pro 5G Mới 100% (Dimen 7300) với Oppo Reno9 5G Mới 100%
5.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.118.000 ₫
3.750.000 ₫
Trả góp từ: 750.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 600 nits (typ), 1200 nits (HBM) |
6.7 inch, AMOLED, màu 1B, 120Hz, HDR10 +, 950 nits |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
64 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
16 MP, f/2.4 |
32 MP, f / 2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 7300 (4 nm) |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
6000mAh, 80W |
4500 mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inches |
6.7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 ratio (~394 ppi density) |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2412 pixels |
1080 x 2412 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Asahi Glass AGC DT-Star2 |
Camera sau
Số ống kính |
2 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.88", PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
64 MP, f / 1.8, 26mm ( rộng ), PDAF; 2 MP, f / 2.4, ( độ sâu ) |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.4, (wide) |
32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps, gyro-EIS |
1080p@30fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15, ColorOS 15 |
Android 13, ColorOS 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 7300 (4 nm) |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A78 & 3x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G615 MC2 |
Adreno 642L |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
6000 mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
80W |
Sạc nhanh 67W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
45% trong 20 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus 2), mặt kính sau (Crystal Shield Glass) |
Khung nhôm, mặt sau bằng kính |
Kích thước |
161,5 x 74,9 x 7,6 mm |
162,3 x 74,2 x 7,2 mm |
Trọng lượng |
180 g hoặc 186 g |
174g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp suất cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678