So sánh OnePlus ACE 6 Nguyên Seal Xịn với OnePlus ACE 5 Ultra Nguyên Seal Xịn
10.990.000 ₫
Trả góp từ: 2.198.000 ₫
8.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.658.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.83 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 165Hz, PWM, HDR10+, Dolby Vision, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1800 nits (HBM) |
6.83 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, Dolby Vision, HDR Vivid, 800 nits (typ), 1400 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
16 MP, f/2.4 |
16 MP, f/2.4 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
7800 mAh, 120W |
6700mAh, 100W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.83 inches |
6.83 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
|
|
| Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1272 x 2800 pixels (~450 ppi density) |
1272 x 2800 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Crystal Shield Glass |
Crystal Shield Glass |
Camera sau
| Số ống kính |
2 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
| Quay phim camera sau |
4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, OIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
| Các tính năng khác camera sau |
Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.4, 23mm (wide), 1/3", 1.0µm |
16 MP, f/2.4, 23mm (wide), 1/3", 1.0µm |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps, gyro-EIS |
1080p@30fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera trước |
HDR, panorama |
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 16, ColorOS 16 |
Android 15, ColorOS 15 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Octa-core (1x3.73 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz Cortex-A720) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 830 |
Immortalis-G925 MC12 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C 2.0 |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
| Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC 5 |
5.0, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
| GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
| Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
Si/C Li-Ion 7800 mAh |
6700 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc có dây 120W, UFCS 120W, PPS 55W, PD 18W, QC 18W |
100W có dây, 7,5W có dây ngược |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
100% trong 43 phút |
100% trong 39 phút |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính trước (Crystal Shield Glass), mặt kính sau, khung hợp kim nhôm |
|
| Kích thước |
163,4 x 77 x 8,3 mm |
163,4 x 77 x 8,1 mm |
| Trọng lượng |
213 g |
206g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69K (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678