So sánh OnePlus ACE 4 Nguyên Seal Xịn với OnePlus ACE 2 Pro Nguyên Seal Xịn
11.990.000 ₫
Trả góp từ: 2.398.000 ₫
11.250.000 ₫
12.350.000 ₫
Trả góp từ: 2.250.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak) |
6.74 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1600 nits |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
16 MP, f/2.4 |
16 MP, f/2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5500 mAh, 100W |
5000mAh, 150W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.78 inches |
6.74 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1264 x 2780 pixels (~450 ppi density) |
1240 x 2772 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Asahi Glass |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
50 MP, f/1.8, PDAF, OIS; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
4K @ 30/60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, con quay hồi chuyển-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/3", 1.0µm |
16 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p @ 30 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, ColorOS 14 |
Android 13, ColorOS 13.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) |
Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 740 |
Adreno 740 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE, aptX HD |
5.3, A2DP, LE, aptX HD |
GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5500 mAh |
5000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
100W |
150W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính, khung nhôm |
Mặt kính ( Kính Asahi ), khung nhựa, mặt sau bằng kính ( Kính Gorilla 5 ) |
Kích thước |
163.3 x 75.3 x 8.8 mm |
163.1 x 74.2 x 9 mm |
Trọng lượng |
207 g |
210 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678