So sánh Lenovo Legion Y700 Gen 4 (Snap 8 Elite) với OnePlus Pad Pro Wifi (Oppo Pad 3 Pro - Snap 8 Gen 3)
11.390.000 ₫
Trả góp từ: 2.278.000 ₫
7.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.598.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
8.8 inches, IPS LCD, 68B colors, 165Hz, HDR, 600 nits (typ) |
12.1 inches, IPS LCD, 68B colors, Dolby Vision, HDR10+, 144Hz, 600 nits (typ), 900 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, PDAF |
13 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
8 MP |
8 MP, f/2.3 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
Không |
Không |
Công nghệ bảo mật |
Không xác định |
Không xác định |
Pin |
7600 mAh, 68W |
9510 mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
8.8 inch |
12.1 inches |
Tỷ lệ màn hình |
16:10 ratio |
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1904 x 3040 pixels |
2120 x 3000 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, (wide), PDAF |
13 MP, f/2.2, 23mm (wide) |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
4K@30fps, 1080p@30ps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8MP |
8 MP, f/2.3, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15 |
Android 14, OxygenOS 14.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 830 |
Adreno 750 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
khe thẻ microSD tối đa 1TB |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
1x USB Type-C 2.0 & 1x USB Type-C 3.2 Gen2, DisplayPort 1.4 |
USB Type-C 3.2, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
Không |
Không |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
Bluetooth |
|
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC |
GPS |
|
|
Hỗ trợ SIM |
Không |
Không |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
Li-Po 7600 mAh |
9510 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
68W |
67W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
Mặt kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
Kích thước |
Độ dày 7 mm |
268,7 x 195,1 x 6,5 mm |
Trọng lượng |
340 g |
584 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
|
Khả năng chống nước |
|
Không |
Tính năng khác |
Hỗ trợ bút stylus |
Hỗ trợ stylus |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678