map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Apple iPad 9.7" Gen 6 (2018) Wifi Likenew với Xiaomi Pad 5 Pro Wifi 12.4'' Nguyên Seal Xịn

ipad-gen-6
3.790.000 ₫ 5.000.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
xiaomi-pad-5-pro-2022-gia-re-1
6.250.000 ₫ 9.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.250.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 9.7 inches, IPS LCD 12.4 inch, IPS LCD, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 500 nits
Camera Sau 8 MP, f / 2.4 50 MP, 2MP
Camera Trước 1,2 MP, f / 2.2 8 MP, f / 2.0
Chíp Xử Lý (CPU) Apple A10 Fusion ( 16nm ) Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
Bộ Nhớ RAM 2 GB 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 32 GB 128GB
Hỗ trợ Sim Không không
Công nghệ bảo mật Dấu vân tay ( gắn phía trước )
Pin 8827 mAh 10000mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 9,7 inch 12.4 inch
Tỷ lệ màn hình 4: 3 16:10
Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải màn hình 1536 x 2048 pixel 1600 x 2560 pixels
Kính bảo vệ màn hình Kính chống trầy xước, lớp phủ oleophobic
Camera sau
Số ống kính 1 2
Độ phân giải & khẩu độ 8 MP, f / 2.4, 31mm ( tiêu chuẩn ), 1.12 Lờim, AF 50 MP, f/1.8, PDAF; 2 MP, f/2.4
Quay phim camera sau 1080p @ 30fps, 720p @ 120fps, HDR
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 1,2 MP, f / 2.2, 31mm 20 MP, f/2.2
Quay phim camera trước 720p @ 30fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành iOS 11.3, lên tới iPadOS 15.7, có thể nâng cấp lên iPadOS 16.5 Android 11, MIUI 12.5
Chíp xử lý (CPU) Apple A10 Fusion ( 16nm ) Qualcomm Snapdragon 870 (7 nm)
Tốc độ xử lý Quad-core 2,34 GHz ( Bão 2x + 2x Zephyr ) Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
Chip xử lý đồ họa (GPU) PowerVR Series7XT Plus ( đồ họa sáu lõi ) Adreno 650
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 2 GB 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 32 GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không không
Kết nối
Cổng kết nối sạc Lightning, USB 2.0 USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm không
Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, EDR, LE v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS GPS, GLONASS (Wi‑Fi + Cellular model only) BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM Không không
Pin - sạc
Dung lượng pin 8827 mAh 10000mAh
Công nghệ sạc nhanh Không Sạc nhanh 67W
Thời gian onscreen 60% trong 36 phút, 100% trong 68 phút
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
Kích thước 240 x 169,5 x 7,5 mm 285 x 185,2 x 6,7 mm
Trọng lượng 469 g 620 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Dấu vân tay ( gắn phía trước )
Khả năng chống nước
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7