So sánh Xiaomi Redmi Note 5 Pro 3GB/32GB với Xiaomi Redmi 5 2GB/16GB
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5,99 Full HD+ (1080 x 2160 pixels), IPS LCD |
5.7"inch, HD+ (720 x 1440 Pixels), IPS LCD |
Camera Sau |
Sau 12.MP & 5.MP (f/2.2 & f/2.0), Trước 13.MP (f/2.2) |
Sau 12.MP (f/2.2), trước 5.MP |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân |
Snapdragon 450, 8 nhân 64 bit |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
2GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
16GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
2 Nano sim |
1 Nano SIM & 1 Micro SIM |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
4000mAh |
3300mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5.99" |
5,7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ (1080 x 2160 Pixels) |
HD+ (720 x 1440 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
2.5D Diamond Cut Glass |
Kính cường lực Gorilla Glass |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
12.MP và 5.MP |
12.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
- |
Độ phân giải & khẩu độ |
13.MP |
5.MP |
Quay phim camera trước |
Quay video FullHD |
Quay phim Full HD |
Các tính năng khác camera trước |
Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp |
Camera góc rộng, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.0 |
Android 7.1.2, MIUI 9 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân |
SnapDragon 450 |
Tốc độ xử lý |
8 nhân 1.8 GHz Kryo |
1.8 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 509 |
Adreno 506 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3GB |
2GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
32GB |
16GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 128 GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
Micro USB |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
3G, 4G LTE Cat 4 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, A2DP, LE |
v4.2, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
Nano SIM & Micro SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4000mAh |
3300mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin |
Có |
Thời gian onscreen |
Khoảng 7 giờ Onscreen |
- |
Thời gian sạc |
2,5 giờ. |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại |
Kim loại nguyên khối |
Kích thước |
Dài 158.6 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 8.1 mm |
Dài 151.8 mm - Ngang 72.8 mm - Dày 7.7 mm |
Trọng lượng |
181g |
157g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Mở khóa bằng vân tay |
Có, vân tay 1 chạm |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Mặt kính 2.5D Sạc pin nhanh Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi |
Chạm 2 lần sáng màn hình, đèn flash Sefile |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678