So sánh Redmi Note 11E Pro 5G (Snap695) Nguyên Seal Xịn với Redmi Note 11 5G FullBox mở seal
3.590.000 ₫
5.950.000 ₫
Trả góp từ: 718.000 ₫
2.790.000 ₫
4.190.000 ₫
Trả góp từ: 558.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inches, Super AMOLED, 120Hz, 700 nits, 1200 nits |
6,6 inch, IPS LCD FHD+ 90Hz |
Camera Sau |
108 MP, f/1.9; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
50MP, 8MP |
Camera Trước |
16 MP, f/2.5 |
16MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Dimensity 810 |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
5000 mAh, 67W |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.6 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 ratio (~395 ppi density) |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF; 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
50MP +8MP |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
|
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06" 1.0µm |
16MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 13 |
Android 11, MIUI 12.5 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Dimensity 810 6nm |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver) |
2x2,4 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 619 |
Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (uses shared SIM slot) |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
Li-Po 5000 mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
67W |
33W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính |
Lưng nhựa |
Kích thước |
164.2 x 76.1 x 8.1 mm |
dày 8.8g |
Trọng lượng |
202 g |
195g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678