map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Redmi Note 11E Pro 5G (Snap695) Nguyên Seal Xịn với Redmi Note 11 5G FullBox mở seal

redmi-note-11e-pro
3.590.000 ₫ 5.950.000 ₫
Trả góp từ: 718.000 ₫
thuml
2.790.000 ₫ 4.190.000 ₫
Trả góp từ: 558.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.67 inches, Super AMOLED, 120Hz, 700 nits, 1200 nits 6,6 inch, IPS LCD FHD+ 90Hz
Camera Sau 108 MP, f/1.9; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 50MP, 8MP
Camera Trước 16 MP, f/2.5 16MP
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) Dimensity 810
Bộ Nhớ RAM 6GB 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano sim 2 nano sim
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên Vân tay ở cạnh bên
Pin 5000 mAh, 67W 5000mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.67 inch 6.6 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 ratio (~395 ppi density) 20:9
Công nghệ màn hình Super AMOLED IPS LCD
Độ phân giải màn hình 1080 x 2400 pixels Full HD+
Kính bảo vệ màn hình
Camera sau
Số ống kính 3
Độ phân giải & khẩu độ 108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF; 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) 50MP +8MP
Quay phim camera sau 1080p@30fps
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1
Độ phân giải & khẩu độ 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06" 1.0µm 16MP
Quay phim camera trước 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 11, MIUI 13 Android 11, MIUI 12.5
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) Dimensity 810 6nm
Tốc độ xử lý Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver) 2x2,4 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 619 Mali-G57 MC2
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài microSDXC (uses shared SIM slot)
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0, OTG USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm không
Mạng di động 3G, 4G , 5G 3G, 4G , 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS GPS, GLONASS, BDS, GALILEO BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 SIM Nano 2 SIM Nano
Pin - sạc
Dung lượng pin Li-Po 5000 mAh 5000mAh
Công nghệ sạc nhanh 67W 33W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính Lưng nhựa
Kích thước 164.2 x 76.1 x 8.1 mm dày 8.8g
Trọng lượng 202 g 195g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên Vân tay ở cạnh bên
Khả năng chống nước
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7